Có 2 kết quả:

情痴 qíng chī ㄑㄧㄥˊ ㄔ情癡 qíng chī ㄑㄧㄥˊ ㄔ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) infatuated
(2) lovesick person

Từ điển Trung-Anh

(1) infatuated
(2) lovesick person